Finland Ykkonen
Ekenas IF Fotboll
VS
Lahti
22:30 Thứ sáu 22/08/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Ekenas IF Fotboll
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng19721036.8%1157.9%842.1%
Sân nhà1050550%660%440%
Sân khách922522.2%555.6%444.4%
6 trận gần6
BBBBTT
33.3%
TTXTTT
Ekenas IF Fotboll
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng19111757.9%736.8%1052.6%
Sân nhà1051450%330%550%
Sân khách960366.7%444.4%555.6%
6 trận gần6
TTBTTT
83.3%
XTXTXX
Lahti
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng19101852.6%1052.6%947.4%
Sân nhà1061360%660%440%
Sân khách940544.4%444.4%555.6%
6 trận gần6
BTBBBT
33.3%
TTXTTX
Lahti
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng19811042.1%1157.9%631.6%
Sân nhà1060460%770%330%
Sân khách921622.2%444.4%333.3%
6 trận gần6
TBBBBT
33.3%
TTTXTT
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Ekenas IF Fotboll
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng19937362930447.4%
Sân nhà10514231616450.0%
Sân khách9423131314544.4%
6 trận gần620412126033.3%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng1997317934247.4%
Sân nhà105239617350.0%
Sân khách94508317244.4%
6 trận gần64116313066.7%
Lahti
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng191252372241263.2%
Sân nhà10820231226180.0%
Sân khách9432141015444.4%
6 trận gần62311399033.3%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng19883191032342.1%
Sân nhà1063113621260.0%
Sân khách92526411522.2%
6 trận gần62407310033.3%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
FIN D202/08/2025Lahti
3 - 1
1 - 1
9 - 3
Ekenas IF Fotboll
FIN D206/06/2025Ekenas IF Fotboll
0 - 1
0 - 0
3 - 3
Lahti
FIN D119/10/2024Lahti
0 - 0
0 - 0
3 - 5
Ekenas IF Fotboll
FIN D109/08/2024Lahti
4 - 0
2 - 0
1 - 5
Ekenas IF Fotboll
FIN D119/05/2024Ekenas IF Fotboll
1 - 1
1 - 0
6 - 3
Lahti
FIN LC03/02/2024Lahti
2 - 1
0 - 1
7 - 4
Ekenas IF Fotboll
INT CF16/01/2021Lahti
3 - 1
0 - 0
-
Ekenas IF Fotboll
INT CF17/01/2015Lahti
2 - 2
1 - 2
11 - 0
Ekenas IF Fotboll
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Ekenas IF Fotboll
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
FIN D218/08/2025Ekenas IF Fotboll
2 - 3
1 - 0
1 - 2
SJK Akatemia
FIN D202/08/2025Lahti
3 - 1
1 - 1
9 - 3
Ekenas IF Fotboll
FIN D225/07/2025Ekenas IF Fotboll
0 - 2
0 - 1
6 - 4
TPS Turku
FIN D216/07/2025JIPPO
3 - 2
1 - 2
4 - 1
Ekenas IF Fotboll
FIN D213/07/2025Ekenas IF Fotboll
3 - 1
1 - 0
7 - 1
SJK Akatemia
FIN D209/07/2025Ekenas IF Fotboll
4 - 0
1 - 0
10 - 4
SalPa
FIN D205/07/2025Klubi 04 Helsinki
2 - 2
0 - 1
1 - 5
Ekenas IF Fotboll
FIN D227/06/2025Ekenas IF Fotboll
2 - 0
1 - 0
8 - 6
PK-35 Vantaa
FIN CUP24/06/2025Ekenas IF Fotboll
2 - 4
0 - 2
5 - 3
Jaro
FIN D219/06/2025JaPS
1 - 1
0 - 0
3 - 0
Ekenas IF Fotboll
FIN D214/06/2025KaPa
1 - 3
0 - 2
4 - 6
Ekenas IF Fotboll
FIN CUP11/06/2025OLS Oulu
0 - 1
0 - 1
3 - 9
Ekenas IF Fotboll
FIN D206/06/2025Ekenas IF Fotboll
0 - 1
0 - 0
3 - 3
Lahti
FIN D202/06/2025TPS Turku
2 - 0
0 - 0
2 - 3
Ekenas IF Fotboll
FIN CUP28/05/2025Honka Espoo
0 - 1
0 - 1
5 - 5
Ekenas IF Fotboll
FIN D225/05/2025Ekenas IF Fotboll
1 - 1
0 - 1
3 - 2
JIPPO
FIN D221/05/2025SJK Akatemia
0 - 1
0 - 0
4 - 5
Ekenas IF Fotboll
FIN D217/05/2025SalPa
0 - 1
0 - 0
4 - 10
Ekenas IF Fotboll
FIN D210/05/2025Ekenas IF Fotboll
3 - 4
1 - 2
3 - 4
Klubi 04 Helsinki
FIN CUP06/05/2025Ekenas IF Fotboll
1 - 1
0 - 0
6 - 6
Inter Turku
Lahti
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
FIN D216/08/2025Lahti
2 - 2
2 - 0
8 - 7
KaPa
FIN D202/08/2025Lahti
3 - 1
1 - 1
9 - 3
Ekenas IF Fotboll
FIN D225/07/2025JaPS
2 - 1
1 - 1
5 - 10
Lahti
FIN D219/07/2025KaPa
2 - 2
0 - 0
5 - 6
Lahti
FIN D214/07/2025Lahti
2 - 2
1 - 1
3 - 6
TPS Turku
FIN D208/07/2025SJK Akatemia
0 - 3
0 - 2
3 - 7
Lahti
FIN D203/07/2025Lahti
3 - 2
1 - 2
4 - 7
JIPPO
FIN D228/06/2025SalPa
1 - 2
1 - 1
1 - 10
Lahti
FIN D219/06/2025Lahti
2 - 1
2 - 0
4 - 5
Klubi 04 Helsinki
FIN D214/06/2025Lahti
2 - 1
2 - 1
5 - 4
PK-35 Vantaa
FIN D206/06/2025Ekenas IF Fotboll
0 - 1
0 - 0
3 - 3
Lahti
FIN D202/06/2025Lahti
2 - 0
1 - 0
6 - 5
JaPS
FIN D225/05/2025Lahti
5 - 3
2 - 1
6 - 2
KaPa
FIN D221/05/2025TPS Turku
2 - 2
1 - 0
6 - 12
Lahti
FIN D217/05/2025Lahti
1 - 0
1 - 0
7 - 2
SJK Akatemia
FIN D213/05/2025JIPPO
3 - 1
1 - 0
5 - 3
Lahti
FIN D203/05/2025Lahti
1 - 0
0 - 0
4 - 4
SalPa
FIN D228/04/2025Klubi 04 Helsinki
0 - 2
0 - 2
5 - 2
Lahti
FIN D223/04/2025PK-35 Vantaa
0 - 0
0 - 0
6 - 6
Lahti
FIN CUP12/04/2025Lahden Reipas
2 - 1
1 - 0
0 - 3
Lahti
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Ekenas IF Fotboll
Đội hình xuất phát
33
Otso Linnas
GK
8
Enoch Kofi Adu
DM
3
Alexander Forsstrom
CB
22
Thadee Kaleba
CB
10
Lucas Paz Kaufmann
RW
4
Luc Landry Tabi Manga
CB
11
Nasiru Mohammed
RW
9
Salomo Ojala
CF
5
Roope Pakkanen
CB
7
Roni Pietsalo
AM
17
Robin Sid
AM
Đội hình dự bị
25
Jakob Gottberg
LB
96
William Gronblom
RB
35
Alexander Leksell
CB
70
Mamudo Moro
CF
1
Ramilson Almeida
GK
21
Axel Sandbacka
CF
18
Arttu Sivonen
CM
14
Santeri Stenius
CF
24
Daniel Stynes
LW
Lahti
Đội hình xuất phát
31
Osku Maukonen
GK
5
Casagrande
CB
15
Noel Hasa
CM
7
Daniel Heikkinen
AM
23
Vilho Huovila
LW
77
Tobias Karkulowski
LB
11
Otso Koskinen
AM
9
Aaron Lindholm
CF
19
Martim Augusto
RB
3
Romain Sans
LB
21
Matias Vainionpaa
CB
Đội hình dự bị
24
Asaad Babiker
CF
26
Amir Belabid
CM
4
David Oliveira da Silva
CB
25
Topias Inkinen
CB
18
Viljami Jokiranta
CM
14
Eemil Laamanen
CB
28
Tòfol Montiel
CM
30
Anton Munukka
GK
10
Eric Oteng
LW
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Ekenas IF Fotboll
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
FIN D229/08/2025KháchJaPS7 Ngày
FIN D205/09/2025KháchTPS Turku14 Ngày
FIN D212/09/2025ChủSalPa21 Ngày
FIN D219/09/2025KháchJIPPO28 Ngày
FIN D226/09/2025ChủKaPa35 Ngày
Lahti
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
FIN D228/08/2025ChủKlubi 04 Helsinki6 Ngày
FIN D206/09/2025KháchJIPPO15 Ngày
FIN D214/09/2025ChủJaPS23 Ngày
FIN D219/09/2025KháchSalPa28 Ngày
FIN D227/09/2025ChủPK-35 Vantaa36 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[9]
43%
Thắng
[12]
58%
[3]
38%
Hòa
[5]
63%
[7]
78%
Thua
[2]
23%
Chủ/khách
[5]
39%
Thắng
[8]
62%
[1]
34%
Hòa
[2]
67%
[4]
100%
Thua
[0]
0%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
36
Tổng bàn thắng
37
29
Tổng thua
22
1.89
TB bàn thắng
1.95
1.53
TB bàn thua
1.16
Chủ | Khách
23
Tổng bàn thắng
23
16
Tổng thua
12
2.3
TB bàn thắng
2.3
1.6
TB bàn thua
1.2
6 Trận gần
12
Tổng bàn thắng
13
12
Tổng thua
9
2.0
TB bàn thắng
2.2
1.53
TB bàn thua
1.5
away